EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buttock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buttock
buttock /'bʌtək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) mông đít
(thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống
← Xem thêm từ butting
Xem thêm từ buttocks →
Từ vựng liên quan
b
but
butt
oc
ock
to
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…