ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buttocks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buttocks


buttock /'bʌtək/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều) mông đít
  (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông

ngoại động từ


  (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…