ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calculated risk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calculated risk


calculated risk /'kælkjuleitid'risk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khả năng thất bại đã được dự tính trước
  công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…