EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calculated risk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calculated risk
calculated risk /'kælkjuleitid'risk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khả năng thất bại đã được dự tính trước
công cuộc mà khả năng thất bại đã được dự tính trước
← Xem thêm từ calculated
Xem thêm từ calculates →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cal
calculate
calculated
is
la
lat
late
ri
Risk
risk
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…