ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calculates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calculates


calculate /'kælkjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tính, tính toán
  tính trước, suy tính, dự tính
this action had been calculated → hành động này có suy tính trước
  sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp
  (+ on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào
we can't calculate upon having fine weather for our holidays → chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng

@calculate
  tính toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…