EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calmative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calmative
calmative /'kælmətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) làm dịu đi, làm giảm đau
danh từ
(y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau
← Xem thêm từ calm
Xem thêm từ calmatives →
Từ vựng liên quan
alma
at
c
cal
calm
ma
mat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…