ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calmative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calmative


calmative /'kælmətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) làm dịu đi, làm giảm đau

danh từ


  (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…