EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cantatrice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cantatrice
cantatrice /'kæntətri:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ ca sĩ chuyên nghiệp
← Xem thêm từ cantatas
Xem thêm từ canted →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
at
c
can
cant
ce
ic
ice
nt
ri
rice
ta
tat
tri
trice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…