ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cantilever

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cantilever


cantilever /'kæntili:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn

@cantilever
  (cơ học) dầm chìa, côngxon, giá đỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…