EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cantilever
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cantilever
cantilever /'kæntili:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn
@cantilever
(cơ học) dầm chìa, côngxon, giá đỡ
← Xem thêm từ cantilena
Xem thêm từ cantilever network →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
c
can
cant
er
eve
ever
lev
lever
nt
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…