EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cantiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cantiness
cantiness /'kæntinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính vui vẻ
← Xem thêm từ cantina
Xem thêm từ canting →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
c
can
cant
in
nt
ss
ti
tin
tine
tines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…