EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cantonments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cantonments
cantonment /kən'tu:nmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân
← Xem thêm từ cantonment
Xem thêm từ cantons →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
can
cant
canto
canton
cantonment
en
ent
me
men
nt
on
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…