ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cantonments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cantonments


cantonment /kən'tu:nmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…