EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cantons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cantons
canton /'kæntɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tổng
bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)
ngoại động từ
chia thành tổng
(quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư
← Xem thêm từ cantonments
Xem thêm từ cantor →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
can
cant
canto
canton
nt
on
to
ton
tons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…