EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capillarity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capillarity
capillarity /,kæpi'læriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn
← Xem thêm từ capillarities
Xem thêm từ capillary →
Từ vựng liên quan
api
c
CAP
cap
ill
it
la
lar
pi
pill
pillar
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…