ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capillary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capillary


capillary /kə'piləri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mao dẫn

danh từ


  ống mao dẫn, mao quản
  (giải phẫu) mao mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…