ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caprice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caprice


caprice /kə'pri:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thất thường, tính đồng bóng
  (như) capriccio

Các câu ví dụ:

1. The magazine said: “Peter Cuong is a Vietnamese-American chef who studied at Le Cordon Bleu and trained at world-renowned restaurants including caprice in Hong Kong, Alinea in Chicago and Nahm in Bangkok.


Xem tất cả câu ví dụ về caprice /kə'pri:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…