ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caprices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caprices


caprice /kə'pri:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thất thường, tính đồng bóng
  (như) capriccio

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…