EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caprices
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caprices
caprice /kə'pri:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thất thường, tính đồng bóng
(như) capriccio
← Xem thêm từ caprice
Xem thêm từ capricious →
Từ vựng liên quan
apr
c
CAP
cap
caprice
ce
ic
ice
ices
pr
Price
price
prices
ri
rice
rices
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…