EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capture (of data) = data capturing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capture (of data) = data capturing
capture (of data) = data capturing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bắt dữ kiện
← Xem thêm từ capture
Xem thêm từ Capture theory →
Từ vựng liên quan
apt
at
c
CAP
cap
capt
capture
capturing
da
Data
data
in
of
pt
re
ri
ring
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…