ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capture (of data) = data capturing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capture (of data) = data capturing


capture (of data) = data capturing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bắt dữ kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…