ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carpenter-scene

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carpenter-scene


carpenter-scene /'kɑ:pintəsi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…