EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carpenter-scene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carpenter-scene
carpenter-scene /'kɑ:pintəsi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí)
← Xem thêm từ carpenter-bee
Xem thêm từ carpenters →
Từ vựng liên quan
c
car
carp
carpenter
ce
en
ent
enter
er
nt
pe
pen
pent
rp
sc
sce
scene
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…