EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catarrhine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catarrhine
catarrhine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật) thuộc về bộ khỉ mủi hẹp
← Xem thêm từ catarrhally
Xem thêm từ catarrhous →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
catarrh
hi
hin
in
rh
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…