ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catarrhous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng catarrhous


catarrhous /kə'tɑ:rəl/ (catarrhous) /kə'tɑ:rəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) chảy, viêm chảy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…