ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ centrifugally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng centrifugally


centrifugally

Phát âm


Ý nghĩa

  xem centrifugal

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…