EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
CGA (color graphics adapter)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
CGA (color graphics adapter)
CGA (color graphics adapter)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ tiếp hợp đồ họa màu, CGA
← Xem thêm từ cga
Xem thêm từ cgm →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
adapt
adapter
apt
apter
c
cga
co
col
color
da
dap
er
graph
graphic
graphics
hi
ic
lo
lor
or
phi
pt
pte
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…