ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ CGA (color graphics adapter)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng CGA (color graphics adapter)


CGA (color graphics adapter)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ tiếp hợp đồ họa màu, CGA

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…