EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charismatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charismatic
charismatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuyết phục, lôi cuốn
← Xem thêm từ charismata
Xem thêm từ charismatically →
Từ vựng liên quan
at
c
ch
cha
char
charism
charisma
ha
ic
is
ism
ma
mat
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…