EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chatterbox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chatterbox
chatterbox /'tʃætəbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đứa bé nói líu lo
người ba hoa, người hay nói huyên thiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh
← Xem thêm từ chatter-resistant
Xem thêm từ chatterboxes →
Từ vựng liên quan
at
bo
box
c
ch
cha
chat
chatter
er
ha
hat
hatter
ox
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…