ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chatterboxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chatterboxes


chatterbox /'tʃætəbɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đứa bé nói líu lo
  người ba hoa, người hay nói huyên thiên
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…