EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chatter-resistant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chatter-resistant
chatter-resistant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống rung
← Xem thêm từ chatter
Xem thêm từ chatterbox →
Từ vựng liên quan
an
ant
at
c
ch
cha
chat
chatter
er
ha
hat
hatter
is
nt
re
res
resist
resistant
si
sis
st
sta
ta
tan
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…