EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheater
cheater /'tʃi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
← Xem thêm từ cheated
Xem thêm từ cheaters →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
ch
cheat
ea
eat
eater
er
he
heat
heater
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…