ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheater


cheater /'tʃi:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…