EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
checkerboards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
checkerboards
checkerboard /'tʃekəbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn cờ
← Xem thêm từ checkerboard
Xem thêm từ checkered →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
boards
c
ch
check
checker
checkerboard
ec
er
he
heck
kerb
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…