ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ checkpoint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng checkpoint


checkpoint

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu

Các câu ví dụ:

1. A checkpoint at the entrance to Cai Rong Town of Van Don District, is supervised by local authorities all day long.

Nghĩa của câu:

Một trạm kiểm soát ở lối vào thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, được chính quyền địa phương giám sát suốt ngày.


2. 'Unjustifiable' The suicide bomber passed through at least one checkpoint in the ambulance, saying he was taking a patient to Jamuriate hospital, an interior ministry spokesman told AFP.


3. In downtown Hoan Kiem District's Trang Tien Ward, they have set up a checkpoint near Hoan Kiem Lake and signs to warn people not to leave home without a valid reason.


Xem tất cả câu ví dụ về checkpoint

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…