ex. Game, Music, Video, Photography

In downtown Hoan Kiem District's Trang Tien Ward, they have set up a checkpoint near Hoan Kiem Lake and signs to warn people not to leave home without a valid reason.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ valid. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In downtown Hoan Kiem District's Trang Tien Ward, they have set up a checkpoint near Hoan Kiem Lake and signs to warn people not to leave home without a valid reason.

Nghĩa của câu:

valid


Ý nghĩa

@valid /'vælid/
* tính từ
- vững chắc, có căn cứ
=a valid argument+ một lý lẽ vững chắc
- (pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ
=valid contract+ hợp đồng có giá trị (về pháp lý)
=valid passport+ hộ chiếu hợp lệ
=the ticket is no longer valid+ vé không còn giá trị nữa

@valid
- có hiệu lực to be v. có hiệu lực

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…