EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chemosphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chemosphere
chemosphere
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khí tượng) quyển nhiệt
← Xem thêm từ chemoprophylaxis
Xem thêm từ chemosterillant →
Từ vựng liên quan
c
ch
em
er
ere
he
hem
her
here
mo
mos
os
re
sp
sphere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…