ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chemosterillant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chemosterillant


chemosterillant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thuốc gây vô sinh; thuốc tuyệt dục; thuốc cai đẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…