EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chicken-shit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chicken-shit
chicken-shit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, (thông tục)) chuyện vụn vặt; chuyện linh tinh
← Xem thêm từ chicken shit
Xem thêm từ chicken-snake →
Từ vựng liên quan
c
ch
chic
chick
chicken
en
hi
hick
hit
ic
it
ken
sh
shit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…