EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chicken-snake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chicken-snake
chicken-snake
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) rắn bắt gà con; rắn ăn trứng
← Xem thêm từ chicken-shit
Xem thêm từ chicken-wire →
Từ vựng liên quan
c
ch
chic
chick
chicken
en
hi
hick
ic
ken
Snake
snake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…