EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chief executive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chief executive
chief executive /'tfi:fig'zekjutiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống; thủ tướng
← Xem thêm từ chief
Xem thêm từ chief operator →
Từ vựng liên quan
c
ch
chief
cut
ec
ECU
ecu
ex
exe
Executive
executive
hi
hie
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…