EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chief operator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chief operator
chief operator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều hành trưởng
← Xem thêm từ chief executive
Xem thêm từ chief programmer →
Từ vựng liên quan
at
c
ch
chief
er
era
hi
hie
op
ope
opera
operator
or
pe
per
ra
rat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…