EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chiefless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chiefless
chiefless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có người cầm đầu
← Xem thêm từ chiefdom
Xem thêm từ chiefly →
Từ vựng liên quan
c
ch
chief
efl
hi
hie
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…