ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choreagraphic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choreagraphic


choreagraphic /,kɔriə'græfik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nghệ thuật bố trí điệu múa ba lê

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…