EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choreographs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choreographs
choreograph
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
sáng tác và dàn dựng điệu múa balê
← Xem thêm từ choreographing
Xem thêm từ choreography →
Từ vựng liên quan
c
ch
chore
choreograph
graph
graphs
ho
or
ore
ra
rap
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…