ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choreography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choreography


choreography

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nghệ thuật bố trí điệu múa ba lê

Các câu ví dụ:

1. On the other hand, Ravel's "Bolero" has an intense modern style with thunderous effects and powerful choreography.


Xem tất cả câu ví dụ về choreography

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…