EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choriocarcinoma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choriocarcinoma
choriocarcinoma
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ung thư dạ con
← Xem thêm từ chorioallantois
Xem thêm từ chorion →
Từ vựng liên quan
arc
c
car
carcinoma
ch
ci
ho
in
ma
no
oc
om
or
rc
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…