EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chromatin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chromatin
chromatin /'kroumətin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin
← Xem thêm từ chromatid
Xem thêm từ chromatinic →
Từ vựng liên quan
at
c
ch
chroma
in
ma
mat
matin
om
rom
roma
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…