EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chromolithographer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chromolithographer
chromolithographer /'kroumouli'θɔgrəfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ in đá nhiều màu
← Xem thêm từ chromolithograph
Xem thêm từ chromolithographic →
Từ vựng liên quan
c
ch
chromo
chromolithograph
er
graph
grapher
he
her
ho
hog
it
li
lit
litho
lithograph
lithographer
mo
om
ra
rap
raphe
rom
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…