ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chromolithography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chromolithography


chromolithography /'kroumouli'θɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật in đá nhiều màu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…