EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chromospheres
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chromospheres
chromosphere /'krouməsfiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyển sắc
← Xem thêm từ chromosphere
Xem thêm từ chromospheric →
Từ vựng liên quan
c
ch
chromo
chromos
chromosphere
er
ere
he
her
here
mo
mos
om
os
re
res
rom
sp
sphere
spheres
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…