ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chromospheres

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chromospheres


chromosphere /'krouməsfiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quyển sắc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…