EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circulating medium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circulating medium
circulating medium /'sə:kjuleitiɳ'mi:djəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phương tiện trao đổi (giấy bạc, vàng...)
← Xem thêm từ circulating library
Xem thêm từ circulating memory →
Từ vựng liên quan
at
c
ci
circulating
edi
in
la
lat
lati
latin
me
med
medium
rc
ti
tin
ting
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…