ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circulating medium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circulating medium


circulating medium /'sə:kjuleitiɳ'mi:djəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phương tiện trao đổi (giấy bạc, vàng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…