EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circulating library
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circulating library
circulating library /'sə:kjuleitiɳ'laibrəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà)
← Xem thêm từ circulating decimal
Xem thêm từ circulating medium →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
c
ci
circulating
in
la
lat
lati
latin
li
lib
libra
library
ra
rc
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…