ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circulating library

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circulating library


circulating library /'sə:kjuleitiɳ'laibrəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…