EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circulating decimal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circulating decimal
circulating decimal /'sə:kjuleitiɳ'desiməl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số thập phân, tuần hoàn
← Xem thêm từ circulating capital
Xem thêm từ circulating library →
Từ vựng liên quan
at
c
ci
circulating
dec
deci
decimal
ec
in
la
lat
lati
latin
ma
rc
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…