ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circulating capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circulating capital


circulating capital /'sə:kjuleitiɳ'kæpitl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vốn luân chuyển

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…