EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circulating storage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circulating storage
circulating storage
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ trữ xoay tròn
← Xem thêm từ circulating memory
Xem thêm từ circulation →
Từ vựng liên quan
age
at
c
ci
circulating
in
la
lat
lati
latin
or
ora
ra
rag
rage
rc
st
storage
ti
tin
ting
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…