EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
citified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
citified
citified /'sitifaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị
← Xem thêm từ cities
Xem thêm từ citing →
Từ vựng liên quan
c
ci
cit
fie
if
it
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…