EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clambering plant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clambering plant
clambering plant /'klæmbəriɳ'plɑ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây leo
← Xem thêm từ clambering
Xem thêm từ clambers →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
an
ant
be
c
clam
clamber
clambering
er
erin
in
la
lam
lamb
lan
mb
mbe
nt
pl
pla
plan
plant
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…